Từ điển Trần Văn Chánh
蟜 - kiểu
(văn) ① Một loại côn trùng có nọc độc; ②【天蟜】yểu kiểu [yaojiăo] a. Co duỗi tự nhiên; b. Cuộn cong lại một cách có khí thế; ③ [Jiăo] (Họ) Kiểu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蟜 - kiểu
Chỉ chung các loại sâu bọ.